|
Thứ 4 12/11/2025 |
Đồng Nai 52−49 |
Cần Thơ 31−47 |
Sóc Trăng 04−31 |
|
|
Thứ 3 11/11/2025 |
Bến Tre 37−29 |
Vũng Tàu 65−72 |
Bạc Liêu 85−56 |
|
|
Thứ 2 10/11/2025 |
TP.HCM 86−09 |
Đồng Tháp 79−67 |
Cà Mau 87−46 |
|
|
Chủ Nhật 09/11/2025 |
Tiền Giang 19−82 |
Kiên Giang 43−80 |
Đà Lạt 86−26 |
|
|
Thứ 7 08/11/2025 |
TP.HCM 18−90 |
Long An 25−87 |
Bình Phước 85−53 |
Hậu Giang 02−40 |
|
Thứ 6 07/11/2025 |
Vĩnh Long 36−14 |
Bình Dương 56−71 |
Trà Vinh 02−83 |
|
|
Thứ 5 06/11/2025 |
Tây Ninh 76−68 |
An Giang 99−94 |
Bình Thuận 61−08 |
|
|
Thứ 4 05/11/2025 |
Đồng Nai 06−59 |
Cần Thơ 76−79 |
Sóc Trăng 04−31 |
|
|
Thứ 3 04/11/2025 |
Bến Tre 60−02 |
Vũng Tàu 48−36 |
Bạc Liêu 28−88 |
|
|
Thứ 2 03/11/2025 |
TP.HCM 50−23 |
Đồng Tháp 24−91 |
Cà Mau 85−91 |
|
|
Chủ Nhật 02/11/2025 |
Tiền Giang 87−45 |
Kiên Giang 51−89 |
Đà Lạt 41−24 |
|
|
Thứ 7 01/11/2025 |
TP.HCM 48−32 |
Long An 39−31 |
Bình Phước 10−31 |
Hậu Giang 22−51 |
|
Thứ 6 31/10/2025 |
Vĩnh Long 16−83 |
Bình Dương 64−65 |
Trà Vinh 91−89 |
|
|
Thứ 5 30/10/2025 |
Tây Ninh 14−24 |
An Giang 97−11 |
Bình Thuận 68−05 |
|
|
Thứ 4 29/10/2025 |
Đồng Nai 18−38 |
Cần Thơ 54−11 |
Sóc Trăng 34−59 |
|
|
Thứ 3 28/10/2025 |
Bến Tre 30−66 |
Vũng Tàu 03−43 |
Bạc Liêu 90−21 |
|
|
Thứ 2 27/10/2025 |
TP.HCM 55−69 |
Đồng Tháp 92−61 |
Cà Mau 10−63 |
|
|
Chủ Nhật 26/10/2025 |
Tiền Giang 55−20 |
Kiên Giang 96−89 |
Đà Lạt 33−80 |
|
|
Thứ 7 25/10/2025 |
TP.HCM 34−55 |
Long An 35−37 |
Bình Phước 33−17 |
Hậu Giang 25−71 |
|
Thứ 6 24/10/2025 |
Vĩnh Long 16−54 |
Bình Dương 61−50 |
Trà Vinh 60−13 |












