Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
71
|
42
|
G7 |
284
|
100
|
279
|
G6 |
7673
0779
6808
|
3232
7272
4977
|
7224
4469
4986
|
G5 |
7230
|
9874
|
2657
|
G4 |
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
|
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
|
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
|
G3 |
15542
05979
|
62488
17171
|
22501
58654
|
G2 |
15282
|
14248
|
57825
|
G1 |
75397
|
51498
|
42203
|
ĐB |
465951
|
665774
|
031897
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 00, 07 | 01, 03, 04 |
1 | 18 | 18 | |
2 | 23 | 29 | 24, 25 |
3 | 30 | 32, 39 | |
4 | 42 | 48 | 42 |
5 | 51, 52 | 59 | 54, 57 |
6 | 64 | 66, 69 | |
7 | 73, 79, 79 | 71, 71, 72, 74, 74, 77 | 79, 79 |
8 | 82, 82, 84 | 87, 88 | 82, 86 |
9 | 90, 91, 93, 97, 99 | 98 | 95, 97, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
08
|
08
|
G7 |
253
|
286
|
602
|
G6 |
8861
0103
7238
|
4483
2419
4208
|
7234
7432
7916
|
G5 |
2155
|
1794
|
9251
|
G4 |
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
|
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
|
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
|
G3 |
15516
27197
|
06015
72018
|
11131
61001
|
G2 |
08096
|
44559
|
18918
|
G1 |
83216
|
48632
|
39854
|
ĐB |
530557
|
017421
|
726892
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03 | 08, 08 | 01, 02, 03, 08 |
1 | 11, 11, 16, 16 | 15, 18, 19 | 16, 18 |
2 | 21, 29 | ||
3 | 38 | 31, 32, 32, 39 | 31, 32, 34, 36 |
4 | 41, 43 | 44 | |
5 | 53, 55, 57, 59 | 59 | 51, 54 |
6 | 61 | 68 | 61, 69 |
7 | 72 | 75 | |
8 | 83, 86 | 83 | |
9 | 90, 92, 96, 97 | 90, 94 | 92, 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
65
|
G7 |
555
|
883
|
116
|
G6 |
9658
9658
3767
|
2307
9698
5041
|
4062
4681
7162
|
G5 |
7606
|
7862
|
4969
|
G4 |
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
|
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
|
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
|
G3 |
00148
00640
|
37914
86546
|
90278
79977
|
G2 |
33377
|
99190
|
69394
|
G1 |
44544
|
17770
|
67759
|
ĐB |
268289
|
649329
|
188588
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 07 | 00, 03 |
1 | 14 | 16 | |
2 | 20 | 29 | |
3 | 36 | 35 | 39 |
4 | 40, 44, 48 | 41, 46, 46 | 45 |
5 | 55, 56, 58, 58, 58 | 51, 55, 57 | 59 |
6 | 62, 67 | 62, 65, 67 | 62, 62, 65, 69, 69 |
7 | 77 | 70, 79 | 72, 77, 78 |
8 | 81, 89 | 83 | 81, 88 |
9 | 96 | 90, 98 | 94, 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
44
|
49
|
G7 |
820
|
436
|
793
|
G6 |
7392
8453
4011
|
0772
5164
2182
|
4663
6341
8130
|
G5 |
3092
|
5070
|
9140
|
G4 |
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
|
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
|
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
|
G3 |
04775
98633
|
06779
36570
|
29501
62083
|
G2 |
63237
|
95143
|
95701
|
G1 |
65734
|
30608
|
89490
|
ĐB |
204068
|
373746
|
679901
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 08 | 00, 01, 01, 01, 03 |
1 | 11, 19 | 13 | |
2 | 20 | ||
3 | 33, 34, 37, 37 | 36 | 30, 37 |
4 | 42, 45 | 43, 44, 46 | 40, 41, 49 |
5 | 53 | 52, 52 | 51 |
6 | 60, 65, 67, 68 | 63, 64 | 60, 63 |
7 | 75 | 70, 70, 72, 79 | |
8 | 82, 82 | 83, 85 | |
9 | 92, 92 | 92, 96, 96 | 90, 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
16
|
97
|
G7 |
861
|
134
|
615
|
G6 |
5364
4922
7534
|
3832
7772
5312
|
6005
3771
8104
|
G5 |
1688
|
8646
|
7066
|
G4 |
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
|
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
|
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
|
G3 |
93424
81808
|
81995
85677
|
67768
76144
|
G2 |
53703
|
71362
|
24257
|
G1 |
31961
|
80664
|
81206
|
ĐB |
019015
|
515771
|
670765
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 08 | 00 | 04, 05, 06 |
1 | 15 | 12, 15, 16 | 13, 15 |
2 | 22, 24, 28 | 20, 22, 25 | |
3 | 34 | 31, 32, 34 | |
4 | 42, 43, 48 | 46 | 44, 44 |
5 | 51 | 57 | |
6 | 61, 61, 64, 64 | 62, 63, 64 | 65, 66, 68 |
7 | 79 | 71, 72, 75, 77 | 71 |
8 | 88 | 86 | |
9 | 95 | 90, 95 | 91, 97, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
15
|
65
|
G7 |
620
|
156
|
913
|
G6 |
2633
6973
9013
|
5343
3045
4773
|
7291
9110
4347
|
G5 |
4876
|
3378
|
8687
|
G4 |
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
|
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
|
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
|
G3 |
43477
49775
|
14644
39315
|
57410
75164
|
G2 |
37145
|
41847
|
01575
|
G1 |
88134
|
27672
|
70700
|
ĐB |
168831
|
798207
|
756893
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 07 | 00 |
1 | 13, 14, 19 | 15, 15, 16, 18 | 10, 10, 13, 19 |
2 | 20 | 26, 29 | 23, 24, 27 |
3 | 31, 33, 34, 36, 38 | ||
4 | 42, 45 | 43, 44, 45, 47 | 47 |
5 | 54 | 56 | |
6 | 64, 65 | ||
7 | 73, 75, 76, 77 | 71, 72, 73, 75, 78 | 75 |
8 | 82 | 81 | 87, 89 |
9 | 91, 93, 93, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
74
|
80
|
G7 |
937
|
726
|
601
|
G6 |
0050
8918
5702
|
5730
3203
8573
|
5174
4831
7900
|
G5 |
2747
|
4655
|
3049
|
G4 |
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
|
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
|
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
|
G3 |
87560
34287
|
72412
13051
|
16146
74631
|
G2 |
62907
|
44509
|
79776
|
G1 |
68310
|
95420
|
46362
|
ĐB |
720703
|
083627
|
831147
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 03, 07 | 01, 03, 09 | 00, 01 |
1 | 10, 18 | 12 | 16 |
2 | 22 | 20, 23, 25, 26, 27 | 24 |
3 | 37, 39 | 30, 33 | 31, 31 |
4 | 40, 47 | 46, 47, 48, 49 | |
5 | 50, 55 | 51, 55 | 54 |
6 | 60 | 66 | 62, 69 |
7 | 73, 74 | 74, 76, 78 | |
8 | 87, 89 | 86 | 80, 84 |
9 | 96, 98 | 93 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.