Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
46
|
62
|
G7 |
817
|
021
|
929
|
G6 |
1936
9853
5243
|
6522
0252
9011
|
9414
4802
8248
|
G5 |
6571
|
7972
|
3760
|
G4 |
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
|
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
|
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
G3 |
17028
41175
|
14189
31117
|
51404
65899
|
G2 |
57695
|
86313
|
69415
|
G1 |
72214
|
17047
|
83070
|
ĐB |
367961
|
692107
|
666272
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 02, 04 | |
1 | 14, 17 | 11, 13, 17 | 14, 15 |
2 | 24, 28 | 21, 21, 22, 23, 26 | 27, 27, 29 |
3 | 32, 34, 36 | 35 | |
4 | 43, 44 | 46, 47 | 40, 48 |
5 | 51, 53 | 52 | |
6 | 61, 62 | 60, 62, 65 | |
7 | 71, 72, 73, 75 | 72, 75 | 70, 72 |
8 | 82, 89 | 87 | |
9 | 95 | 92 | 94, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
18
|
30
|
G7 |
227
|
130
|
852
|
G6 |
0628
3733
5434
|
2141
7199
9148
|
8591
3278
0684
|
G5 |
4257
|
2135
|
6386
|
G4 |
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
|
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
|
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
|
G3 |
46939
39623
|
58650
44214
|
25767
18633
|
G2 |
14408
|
69877
|
10568
|
G1 |
12953
|
81324
|
38587
|
ĐB |
174051
|
577367
|
359832
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01 | 04 |
1 | 14, 18 | 12 | |
2 | 23, 24, 27, 28 | 24 | |
3 | 32, 33, 34, 36, 39 | 30, 35 | 30, 32, 33, 37 |
4 | 40 | 41, 48 | 44, 45 |
5 | 51, 53, 57 | 50, 52 | 52, 52 |
6 | 62, 63 | 61, 67, 69 | 67, 68, 69 |
7 | 73, 75, 77 | 78 | |
8 | 82 | 87 | 84, 86, 87 |
9 | 98 | 99 | 91 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
06
|
51
|
76
|
G7 |
666
|
094
|
820
|
G6 |
8235
6040
0705
|
3936
2765
7048
|
2922
2494
9463
|
G5 |
7043
|
8765
|
0011
|
G4 |
78571
85356
16174
21093
82305
05960
31171
|
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
|
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
|
G3 |
11460
37402
|
27957
15387
|
03784
41837
|
G2 |
63829
|
37145
|
94765
|
G1 |
70525
|
40393
|
99740
|
ĐB |
618749
|
535109
|
717416
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 05, 06 | 09 | |
1 | 14 | 11, 11, 16 | |
2 | 25, 29 | 22 | 20, 22 |
3 | 35 | 36 | 37 |
4 | 40, 43, 49 | 45, 48 | 40, 43, 47 |
5 | 56 | 51, 57 | 59 |
6 | 60, 60, 66 | 64, 65, 65 | 61, 63, 65 |
7 | 71, 71, 74 | 79 | 76, 77 |
8 | 80, 83, 87 | 84 | |
9 | 93 | 93, 93, 94 | 92, 94 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
23
|
95
|
63
|
G7 |
115
|
566
|
882
|
G6 |
3510
6079
7729
|
2639
8432
2128
|
4214
2053
2501
|
G5 |
0088
|
6878
|
3903
|
G4 |
74438
88135
77401
40674
64571
75810
83897
|
91246
40447
07501
51693
53555
06817
52761
|
51464
11822
56207
54637
13263
90510
32622
|
G3 |
86895
01173
|
63200
04003
|
53997
53871
|
G2 |
40578
|
82513
|
98825
|
G1 |
20442
|
46404
|
55251
|
ĐB |
917242
|
879405
|
783100
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 01, 03, 04, 05 | 00, 01, 03, 07 |
1 | 10, 10, 15 | 13, 17 | 10, 14 |
2 | 23, 29 | 28 | 22, 22, 25 |
3 | 35, 38 | 32, 39 | 37 |
4 | 42, 42 | 46, 47 | |
5 | 55 | 51, 53 | |
6 | 61, 66 | 63, 63, 64 | |
7 | 71, 73, 74, 78, 79 | 78 | 71 |
8 | 88 | 82 | |
9 | 95, 97 | 93, 95 | 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
32
|
78
|
G7 |
773
|
967
|
959
|
G6 |
5996
0143
0438
|
0158
5857
2816
|
7858
3451
8838
|
G5 |
8123
|
0895
|
0780
|
G4 |
80397
02786
31563
36648
47305
25450
59156
|
26678
54600
25290
35596
05911
81340
18679
|
07688
63106
55983
15356
20515
73849
97338
|
G3 |
09054
69520
|
25823
62650
|
38598
14931
|
G2 |
23066
|
22306
|
78252
|
G1 |
97232
|
99396
|
49139
|
ĐB |
447050
|
334828
|
444683
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05 | 00, 06 | 06 |
1 | 11, 16 | 15 | |
2 | 20, 23 | 23, 28 | |
3 | 32, 38 | 32 | 31, 38, 38, 39 |
4 | 43, 48 | 40 | 49 |
5 | 50, 50, 54, 56 | 50, 57, 58 | 51, 52, 56, 58, 59 |
6 | 63, 66 | 67 | |
7 | 71, 73 | 78, 79 | 78 |
8 | 86 | 80, 83, 83, 88 | |
9 | 96, 97 | 90, 95, 96, 96 | 98 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
...
|
...
|
G7 |
768
|
...
|
...
|
G6 |
6153
...
...
|
...
...
...
|
...
...
...
|
G5 |
...
|
...
|
...
|
G4 |
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
G3 |
...
...
|
...
...
|
...
...
|
G2 |
...
|
...
|
...
|
G1 |
...
|
...
|
...
|
ĐB |
...
|
...
|
...
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | 53 | ||
6 | 68 | ||
7 | |||
8 | 81 | ||
9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
62
|
79
|
G7 |
663
|
240
|
026
|
G6 |
3977
5374
9643
|
0368
5372
3917
|
7893
3977
9752
|
G5 |
7060
|
5658
|
3371
|
G4 |
68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
|
38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
|
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
|
G3 |
83443
22993
|
67330
02623
|
64780
23842
|
G2 |
69693
|
37116
|
30930
|
G1 |
60888
|
23919
|
80914
|
ĐB |
804174
|
059381
|
157627
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08 | 08 | |
1 | 11 | 16, 17, 19 | 14, 16 |
2 | 20 | 23 | 26, 27 |
3 | 32, 32 | 30, 33 | 30 |
4 | 43, 43, 47 | 40 | 42, 43 |
5 | 58 | 52, 57 | |
6 | 60, 63 | 62, 65, 68 | 68, 68 |
7 | 70, 74, 74, 77 | 72, 78 | 71, 73, 77, 79 |
8 | 82, 88 | 81 | 80, 89 |
9 | 93, 93 | 94, 95, 95 | 93 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.