Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
17
G7
029
146
G6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G5
1005
5607
G4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G3
48567
95082
09896
84936
G2
69041
74264
G1
19488
87771
ĐB
308242
951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 05 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41, 41, 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
45
G7
804
711
G6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G5
7232
1761
G4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G3
82046
12698
06322
71188
G2
09069
70824
G1
93988
40326
ĐB
989447
734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8
20
03
G7
475
264
G6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G5
1885
2671
G4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G3
76322
74963
37716
06422
G2
75845
88727
G1
42642
87740
ĐB
201723
931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
71
11
10
G7
928
684
023
G6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G5
8762
4714
6312
G4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G2
11913
00403
28621
G1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07, 07, 09 03 00, 05, 09
1 11, 13, 15, 15 10, 10, 11, 14, 18 10, 12, 17, 17, 19
2 21, 28 22 21, 23
3 32, 37 34
4 47 44
5 50, 58, 59 59 55
6 62, 62, 68 69 62, 68
7 71 78 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
53
86
G7
017
157
281
G6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G5
4706
7877
3502
G4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G2
69662
08089
53707
G1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
11
G7
878
486
G6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G5
1353
4156
G4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G3
74575
08379
61445
50173
G2
73722
93309
G1
90990
88408
ĐB
179313
851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
96
31
52
G7
824
106
855
G6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G5
0902
2231
3730
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G2
11950
94902
71158
G1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
15
G7
562
960
G6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G5
2521
7479
G4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G3
03077
86284
63836
59489
G2
10291
44193
G1
21550
83543
ĐB
554487
077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Phú Yên Huế
G8
16
12
G7
662
639
G6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G5
6364
5647
G4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G3
23079
33050
68970
90206
G2
69444
82720
G1
47724
95996
ĐB
999148
995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
41
15
26
G7
780
004
398
G6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G5
6315
7070
9675
G4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G2
55560
08745
54197
G1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 16, 18 15, 17
2 25, 26, 26
3 39 31, 31 32
4 41 44, 45 47
5 54, 55, 56 59
6 60, 65 61, 63, 67, 67, 69 64
7 78 70 75
8 80, 80, 85 86 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
04
37
G7
022
350
G6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G5
3373
7226
G4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G3
23336
44815
91573
30665
G2
43644
11064
G1
88224
84257
ĐB
222490
677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
16
27
G7
494
998
994
G6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G5
4829
5661
1254
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G2
49765
77029
69232
G1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
40
G7
234
432
G6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G5
5001
0047
G4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G3
55597
08302
25756
42811
G2
86198
85450
G1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Phú Yên Huế
G8
02
64
G7
762
031
G6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G5
8653
2821
G4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G3
42157
98784
11984
14126
G2
12461
77424
G1
91349
60191
ĐB
521927
543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
01
60
45
G7
346
612
727
G6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G5
3269
5045
1338
G4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G2
41761
28825
79982
G1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
74
86
G7
125
910
571
G6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G5
5432
5200
6910
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G2
94159
70634
94046
G1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
56
72
G7
830
284
G6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G5
3813
9816
G4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G3
95426
28021
48215
44987
G2
98248
57656
G1
21921
47327
ĐB
996946
744234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15, 15, 16
2 21, 21, 25, 26 27
3 30, 30 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59, 59
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
88
90
70
G7
369
508
071
G6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G5
2496
0768
7578
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G2
02134
40022
95075
G1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 21, 22 23, 29
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 90 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
65
59
G7
247
739
G6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G5
1002
6664
G4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G3
09457
94684
88161
52565
G2
00595
61911
G1
27502
32578
ĐB
357134
861914
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54, 54, 57 57, 59
6 65, 66, 67 60, 60, 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/09/2025

Phú Yên Huế
G8
96
96
G7
030
915
G6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G5
6813
6218
G4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G3
97807
15408
08922
00201
G2
25976
01902
G1
17328
35584
ĐB
654379
942254
Đầu Phú Yên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18, 18
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
61
59
49
G7
724
881
594
G6
5629
7074
6678
4096
4788
3507
8246
3191
6739
G5
8247
6440
2905
G4
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G3
01988
20167
49456
34503
34687
09224
G2
47651
66736
33454
G1
03124
34240
47885
ĐB
129568
185435
502074
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04 03, 07 05
1 16 14
2 20, 24, 24, 28, 29 24, 24
3 39 32, 35, 36 39
4 46, 47 40, 40, 44 46, 49
5 51 52, 56, 59 53, 54
6 61, 67, 68 66
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 88 81, 85, 88 85, 85, 87, 87
9 91, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
81
78
G7
779
525
597
G6
2960
4861
7428
0529
3888
1175
8738
2569
7398
G5
5456
9159
9908
G4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
G3
73050
66766
15869
73717
36557
62366
G2
02742
31048
48066
G1
05357
63501
88961
ĐB
864370
983182
878196
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08
1 17
2 25, 28 25, 29 26
3 34 31 30, 38
4 42, 42, 49, 49 40, 48 47
5 50, 56, 57, 58 51, 52, 59 57
6 60, 61, 63, 66, 67 63, 63, 69 61, 65, 66, 66, 69
7 70, 79 75 77, 78
8 81, 81, 82, 88 82, 83
9 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
14
15
G7
841
859
G6
2950
5000
9113
5064
2194
3724
G5
6399
7754
G4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
G3
88937
91567
03250
00316
G2
27981
93832
G1
04469
83372
ĐB
662767
505265
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07, 07
1 13, 14, 17 15, 16
2 24
3 37 32, 33
4 41 47
5 50, 50 50, 51, 54, 59
6 67, 67, 69 60, 64, 65
7 71, 79 72
8 81, 82 82
9 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
95
G7
160
958
209
G6
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
G5
6184
5604
4047
G4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
G3
98230
68269
23149
76454
44052
13191
G2
89214
60022
86275
G1
25128
06222
02448
ĐB
244396
056524
924214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04 09
1 12, 14, 16 18 14, 17
2 26, 28 20, 21, 22, 22, 24, 27 26
3 30, 31
4 40, 49 47, 48, 48
5 58 53, 54, 58 52, 59
6 60, 68, 69 64, 65 61
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 90 91, 91, 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
95
88
G7
950
439
G6
5245
2730
5479
5550
9274
3688
G5
0596
0139
G4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
G3
56936
79268
87129
98401
G2
87095
58434
G1
27615
90557
ĐB
422645
908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
53
18
G7
318
907
G6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G5
9134
9965
G4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G3
94743
95668
22310
27620
G2
85757
22100
G1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

 

Cầu lô đẹp nhất ngày 16/10/2025
27,72
05,50
75,57
63,36
01,10
92,29
64,46
91,19
72,27
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/10/2025
26,62
17,71
85,58
68,86
72,27
23,32
68,86
01,10
75,57
19,91
Online