Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
91
|
05
|
G7 |
521
|
246
|
G6 |
5927
3206
3488
|
5739
4164
4911
|
G5 |
1770
|
4341
|
G4 |
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
|
15151
03008
18904
99471
52423
69027
57519
|
G3 |
36309
48728
|
00353
14150
|
G2 |
30227
|
90538
|
G1 |
42288
|
84668
|
ĐB |
857798
|
000927
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 04, 06, 09 | 04, 05, 08 |
1 | 11, 19 | |
2 | 21, 27, 27, 27, 28 | 23, 27, 27 |
3 | 35 | 38, 39 |
4 | 41, 46 | |
5 | 50, 51, 53 | |
6 | 64, 68 | |
7 | 70 | 71 |
8 | 80, 87, 88, 88 | |
9 | 91, 98, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
37
|
44
|
G7 |
148
|
659
|
G6 |
0854
1943
9284
|
6894
5500
8820
|
G5 |
5787
|
0719
|
G4 |
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
|
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566
|
G3 |
62267
21924
|
06394
34978
|
G2 |
74892
|
28927
|
G1 |
67524
|
26268
|
ĐB |
805287
|
184298
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 00 |
1 | 10 | 19 |
2 | 23, 24, 24 | 20, 27 |
3 | 37 | |
4 | 43, 48 | 44 |
5 | 54, 59 | 51, 59 |
6 | 60, 61, 67 | 61, 62, 66, 68 |
7 | 78 | |
8 | 84, 87, 87 | 88 |
9 | 92 | 91, 91, 94, 94, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
92
|
G7 |
437
|
038
|
G6 |
1683
1136
9097
|
1783
8432
3493
|
G5 |
1980
|
8276
|
G4 |
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
|
35285
23082
82764
39705
21566
20433
52277
|
G3 |
48248
84111
|
33919
53526
|
G2 |
44999
|
62871
|
G1 |
16676
|
65491
|
ĐB |
996682
|
533630
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 05 |
1 | 11, 14, 15, 17 | 19 |
2 | 26 | |
3 | 36, 37 | 30, 32, 33, 38 |
4 | 48 | |
5 | 54, 54 | |
6 | 62 | 64, 66 |
7 | 76 | 71, 76, 77 |
8 | 80, 82, 83, 83 | 82, 83, 85 |
9 | 97, 99 | 91, 92, 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
59
|
G7 |
145
|
553
|
G6 |
9093
6492
9899
|
4643
5818
7103
|
G5 |
3508
|
0720
|
G4 |
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
|
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663
|
G3 |
19164
44033
|
92201
62373
|
G2 |
20647
|
49477
|
G1 |
73730
|
83582
|
ĐB |
212972
|
139497
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 01, 03 |
1 | 17, 18 | 18 |
2 | 24 | 20, 21 |
3 | 30, 33, 35, 38 | |
4 | 45, 47 | 43, 46 |
5 | 53, 59 | |
6 | 64, 64 | 63, 68 |
7 | 72, 76, 78 | 73, 74, 77 |
8 | 82, 88 | |
9 | 92, 93, 99 | 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
G7 |
547
|
760
|
G6 |
4772
5719
1482
|
3225
4047
3530
|
G5 |
2882
|
3511
|
G4 |
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
|
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
|
G3 |
54553
41705
|
90854
03311
|
G2 |
02718
|
65262
|
G1 |
35529
|
69769
|
ĐB |
348526
|
305303
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 | 03, 08 |
1 | 18, 19 | 11, 11, 14, 16 |
2 | 26, 29 | 25 |
3 | 30, 31, 38 | |
4 | 43, 44, 47 | 47 |
5 | 53 | 54 |
6 | 66 | 60, 62, 69 |
7 | 72, 74 | 73 |
8 | 82, 82 | 83, 89 |
9 | 90 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
67
|
G7 |
392
|
949
|
G6 |
6172
9615
0769
|
8830
7332
6636
|
G5 |
8688
|
2472
|
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
|
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
|
G3 |
94896
17411
|
78646
70370
|
G2 |
86822
|
44996
|
G1 |
63543
|
96899
|
ĐB |
790067
|
752720
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 01, 04 |
1 | 11, 13, 13, 15, 17 | 14 |
2 | 22 | 20, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36 | |
4 | 43, 44 | 46, 49 |
5 | ||
6 | 65, 67, 69 | 67 |
7 | 72 | 70, 72 |
8 | 88 | 84 |
9 | 92, 96, 98, 98 | 96, 96, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
62
|
G7 |
645
|
041
|
G6 |
7931
9198
0475
|
7289
5055
1399
|
G5 |
7347
|
1376
|
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
G3 |
58623
33877
|
35470
91767
|
G2 |
54982
|
24251
|
G1 |
28496
|
61138
|
ĐB |
706843
|
031905
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 05 |
1 | 11 | 10 |
2 | 21, 23 | 22, 23 |
3 | 30, 31 | 38 |
4 | 43, 45, 47 | 41 |
5 | 54 | 51, 55 |
6 | 63 | 62, 64, 67 |
7 | 75, 77 | 70, 76 |
8 | 82 | 89 |
9 | 94, 96, 98 | 92, 92, 93, 99 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.